Bạn đang chuẩn bị làm thủ tục xin visa du học Hàn Quốc, bạn muốn biết thêm những từ vựng tiếng Hàn về thủ tục làm visa du học để có thể sử dụng và trao đổi dễ dàng hơn. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu với bạn một số từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Hàn về thủ tục làm visa du học
출입국관리사무소: Cục quản lý xuất nhập cảnh
등록하다: đăng ký
비자 종류: loại visa
외국인등록증: thẻ cư trú người nước ngoài
신청서: đơn xin, đơn đăng ký
첨부하다: đính kèm
연장하다: gia hạn
수입인지: tem lệ phí
잔고증명서: giấy chứng minh số dư trong tài khoản
출석증명서: giấy chứng nhận tham gia khóa học
어학연수: khóa học ngoại ngữ
영수증: hóa đơn
제출하다: nộp
평일: ngày thường
Với một số từ vựng cơ bản trên đây, hi vọng các bạn đã có thêm vốn từ cho thủ tục xin visa du học Hàn Quốc của mình. Chúc các bạn sử dụng thành thạo và thành công!
Không có nhận xét nào: