ads

Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Các vật dụng gia đình là những từ vựng thông dụng mà bạn phải thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi đến du học Hàn Quốc.  Bài học hôm nay, ABC sẽ cùng bạn tìm hiểu các từ vưng về chủ đề thú vị này nhé.



Từ vựng các vật dụng gia đình tiếng Hàn

세탁기:—– ▶ Máy giặt
회전식 건조기:—– ▶máy sấy quần áo
청소기:—– ▶máy hút bụi
냉장고:—– ▶tủ lạnh
에어컨:—– ▶máy lạnh
핸드 믹서,믹서:—– ▶ máy say sinh tố
컴퓨터:—– ▶máy vi tính
식기 세척기:—– ▶máy rửa chén
라디오:—– ▶máy ra i ô
텔레비전:—– ▶ti vi , truyền hình
전자 레인지:—– ▶lò nướng bằng sóng viba
전기밥솥:—– ▶nồi cơm điện
다리미:—– ▶bàn ủi điện
백열 전구:—– ▶bóng đèn điện
스위치:—– ▶công tắc điện
전자 레인지:—– ▶bếp điện
소켓:—– ▶ổ cắm điện ▶
난로:—– ▶lò điện ▶nano
송곳,드릴:—– ▶khoan điện
(전기)선붕기:—– ▶quạt điện
천장 선풍기:—– ▶quạt trần
회중 전등:—– ▶đèn pin
전지 배터리:—– ▶pin
방열기:—– ▶lò sưởi điện
벽난로:—– ▶lò sưởi
화장대:—– ▶bàn trang điểm

Từ vựng tiếng Hàn về các vật dụng gia đình


융단:—– ▶thảm ▶ yung tan
구두 흙 터는 매트:—– ▶thảm chùi
계단:—– ▶cầu thang
그림:—– ▶tranh ▶
액자:—– ▶khung hình
시계:—– ▶đồng hồ
벽 시계:—– ▶đồng hồ treo tường
모래 시계:—– ▶đồng hồ cát
항로:—– ▶lư hương
칸막히:—– ▶màn cửa, rèm
커튼:—– ▶màn cửa
의자:—– ▶ghế
걸상:—– ▶ghế đẩu
소파:—– ▶ghế dài, ghế sôfa
안락의자:—– ▶ghế bành
흔들의자:—– ▶ghế xích đu .

Chúc các bạn có những giây phút học tiếng Hàn vui vẻ!

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Post a Comment


Top