Những ngày lễ, ngày kỉ niệm luôn có ý nghĩa đặc biệt với cuộc sống của chúng ta, dù cho đó là ngày lễ lớn của cả xã hội hay chỉ riêng bản thân mỗi người. Vậy có lẽ nào, từ vựng tiếng Hàn về các ngày kỉ niệm là không được nhắc tới. Chúng ta hãy cùng thử xem, với người Hàn Quốc, họ có những ngày kỉ niệm đặc biệt nào khác lạ không nhé.
Các từ vựng tiếng Hàn về các ngày kỉ niệm của gia đình
함 받는 날: lễ dạm ngõ
약혼식: lễ đính hôn
결혼식: lễ cưới
폐백: lễ lại mặt
피로연: đám cưới
결혼기념일: kỷ niệm ngày cưới
출산: sinh con
백일 잔치: tiệc kỷ niệm 100 ngày
돌: đầy năm
생일: sinh nhật
환갑: sinh nhật 60 tuổi
칠순: sinh nhật 70 tuổi
장례식: tang lễ
제사: ngày giỗ
차례: tưởng niệm tổ tiên
성묘: viếng mộ
Các từ vựng tiếng Hàn về các ngày kỉ niệm khác
기념일: ngày kỷ niệm
잔치: lễ, tiệc
축하: sự chúc mừng
입학식: lễ nhập học, khai giảng
졸업식: lễ tốt nghiệp
개업식: lễ khai trương (đối với kinh doanh)
개통식: lễ khai trương (đối với dịch vụ hoặc hoạt động)
종무식: tiệc cuối năm
수상식: lễ trao giải
집들이: tiệc tân gia
취임식: lễ khánh thành
당선식: lễ bầu cử
임관식: lễ bổ nhiệm
수료식: lễ tốt nghiệp (một khoá học)
개막식: lễ khai mạc
폐회식: lễ bế mạc
Hy vọng những từ vựng tiếng Hàn trên sẽ giúp các bạn phần nào làm quen với những ngày lễ kỉ niệm ở Hàn Quốc và sẽ không còn thấy bỡ ngỡ khi đi du học Hàn trong thời gian sắp tới.
Không có nhận xét nào: