Nhiều bạn khi du học Hàn Quốc muốn tìm kiếm một công việc làm thêm hoặc công việc thực tập để nâng cao khả năng tiếng Hàn cũng như có thêm kinh nghiệm về văn hóa và chuyên môn. Để có được công việc như vậy bạn cần trải qua những cuộc phỏng vấn xin việc, vậy bạn sẽ sử dụng từ vựng tiếng Hàn như thế nào trong buổi phỏng vấn này?
Những công việc làm thêm là cơ hội tuyệt vời để sinh viên du học Hàn Quốc có thêm những trải nghiệm và kinh nghiệm quý giá trong công việc và kỹ năng sống. Những công việc làm thêm như vậy thường yêu cầu bạn phải đạt trình độ tiếng Hàn nhất định và điều này sẽ được kiểm tra thông qua buổi phỏng vấn xin việc. Để giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn cho buổi gặp này, ABC gửi tới bạn một số từ vựng tiếng Hàn về phỏng vấn xin việc.
1. Tìm việc: 직장을 구하다/ 일자리 찾다/ 취직하다
2. Phỏng vấn: 면접
3. Sơ yếu lý lịch: 이력서
4. Hồ sơ: hồ sơ
5. Tự giới thiệu bản thân: 자기 소개
6. Thành tích học tập: 학교 성적
7. Chuyên ngành: 전공
8. Điểm trung bình: 학점 평군
9. Năng lực tiếng Hàn: 한국어 능력
10. Kinh nghiệm làm việc: 직장 경험
11. Điểm mạnh và điểm yếu: 장단 점
12. Nghề nghiệp: 직업
13. Làm thêm: 아르바이트
14. Nơi làm việc: 직장
15. Nhân viên kinh doanh: 영업사원
16. Thư ký: 비서
17. Công nhân viên chức: 공무원
18. Phỏng vấn: 면접
19. Thông báo: 통보하다
20. Trúng tuyển: 합격이 되다
21. Vào công ty: 입사하다
22. Công văn: 공문
23. Hợp đồng lao động: 노동계약
24. Bảo hiểm y tế: 보건보험
25. Bảo hiểm xã hội: 사회보험
26. Lương: 봉급
27. Lương tháng: 월급
28. Tiền công: 보수
29. Tiền thưởng: 보너스
30. Lương làm thêm ngoài giờ: 초과근무 수당
Hy vọng với những từ vựng tiếng Hàn về phỏng vấn xin việc trên đây đã phần nào giúp các bạn tự tin hơn khi nộp hồ sơ và thành công trong buổi phỏng vấn của mình.
Không có nhận xét nào: