ads

Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau học các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc nhé!


STTTiếng HànTiếng Việt
1색 / 색깔màu sắc
2주황색 / 오렌지색màu da cam
3검정색 / 까만색màu đen
4하얀색 / 화이트색 / 흰색màu trắng
5빨간색 / 붉은색màu đỏ
6노란색 / 황색màu vàng
7초록색 / 녹색màu xanh lá cây
8연두색màu xanh lá cây sáng
9보라색  /자주색 / 자색màu tím
10제비꽃màu tím violet
11은색màu bạc
12금색màu vàng (kim loại)
13갈색màu nâu sáng
14밤색màu nâu
15회색màu xám
16파란색 / 청색 / 푸른색màu xanh da trời
17남색 màu xanh da trời đậm
18핑크색 / 분홍색màu hồng
19색 / 색깔이 진하다màu đậm
20색 / 색깔이 연하다màu nhạt
21색 / 색깔이 어둡다màu tối
22색 / 색깔이 밝다màu sáng

Chúc các bạn có những giây phút học tiếng Hàn vui vẻ!

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Post a Comment


Top